Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constellé


[constellé]
tính từ
lốm đốm sao
lốm đốm những vật óng ánh (như sao)
Robe constellée de pierreries
áo lốm đốm ngá»c óng ánh



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.