Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constatation


[constatation]
danh từ giống cái
sự nhận thấy
Constatation d'un fait
sự nhận thấy một sự kiện
điều ghi nhận làm bằng (chứng)
Les constatations d'une enquête
những điều ghi nhận của một vụ điều tra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.