consolider
 | [consolider] |  | ngoại động từ | |  | củng cố | |  | Consolider un mur | | củng cố bức tường | |  | Consolider une alliance | | củng cố một liên minh | |  | Consolider la démocratie | | củng cố nền dân chủ |  | phản nghĩa Abattre, affaiblir, démolir, ébranler, miner, saper | |  | (kinh tế) hợp nhất (công trái...) |
|
|