Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consolidation


[consolidation]
danh từ giống cái
sự củng cố
La consolidation d'un mur
sự củng cố một bức tường
(Consolidation des emprunts) (kinh tế) sự hợp nhất công trái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.