Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consister


[consister]
nội động từ
dựa vào, là ở chỗ
Le bonheur consiste dans l'accomplissement de ses devoirs
hạnh phúc là ở chỗ hoàn thành nhiệm vụ của mình
gồm
Sa nourriture consiste en poissons et légumes
đồ ăn của nó gồm có cá và rau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.