Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consistance


[consistance]
danh từ giống cái
sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc
Prendre consistance
đặc lại
Consistance dure
trạng thái đặc cứng
Consistance de la boue
độ đặc của bùn
sự chắc, sự vững
Ce bois manque de consistance
gỗ này không chắc
Bruit sans consistance
tin đồn không chắc
Homme sans consistance
người không vững
Argumentation sans consistance
lí lẽ không vững vàng
(từ cũ, nghĩa cũ) uy tín
Avoir quelque consistance
có ít nhiều uy tín
phản nghĩa Inconsistance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.