Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conscrit


[conscrit]
danh từ giống đực
người được gọi tòng quân
lính mới (nghĩa đen; nghĩa bóng)
tính từ giống đực
(Pères conscrits) (sử học) nghị viện nguyên lão (cổ La Mã)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.