Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
connu


[connu]
tính từ
đã biết
Cette nouvelle déjà connue a reçu confirmation
tin tức đã biết ấy đã được xác nhận
ai cũng biết
Chose très connue
điều ai cũng biết
Un homme connu dans les milieux littéraires
một người ai cũng biết (tiếng) trong giới văn học
connu comme le loup blanc
nổi như cồn, ai cũng biết
phản nghĩa Inconnu, obscur
danh từ giống đực
cái đã biết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.