|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
connaissance
![](img/dict/02C013DD.png) | [connaissance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự biết, sự hiểu biết, sự nhận thức; nhận thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en âge de connaissance | | đến tuổi hiểu biết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Connaissance profonde | | sự hiểu biết sâu sắc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Doute, ignorance, inconscience, inexpérience. Inconnu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) tri thức, kiến thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Connaissances scientifiques | | tri thức khoa học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tri giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre connaissance | | mất tri giác, bất tỉnh nhân sự | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quen biết, sự giao thiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lier connaissance avec quelqu'un | | làm quen với ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người quen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une vieille connaissance | | người quen cũ, cố nhân | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir connaissance de | | ![](img/dict/633CF640.png) | được cho biết, biết | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir toute sa connaissance | | ![](img/dict/633CF640.png) | sáng suốt, tỉnh táo | | ![](img/dict/809C2811.png) | à ma connaissance | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo chỗ tôi biết | | ![](img/dict/809C2811.png) | de connaissance | | ![](img/dict/633CF640.png) | đã quen biết, quen thuộc | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner connaissance de | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho biết, thông báo cho biết | | ![](img/dict/809C2811.png) | en connaissance de cause | | ![](img/dict/633CF640.png) | với ý thức đầy đủ về sự việc; có ý thức | | ![](img/dict/809C2811.png) | pays de connaissance | | ![](img/dict/633CF640.png) | nơi quen thuộc; vấn đề thông thạo | | ![](img/dict/809C2811.png) | perdre connaissance; laisser sans connaissance | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngất đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre connaissance | | ![](img/dict/633CF640.png) | tìm hiểu, tìm hiểu xem |
|
|
|
|