Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confusedness




confusedness
[kən'fju:zidnis]
danh từ
tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm
sự mơ hồ
sự bối rối, sự ngượng


/kən'fju:zidnis/

danh từ
tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm
sự mơ hồ
sự bối rối, sự ngượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confusedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.