Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confrontation


[confrontation]
danh từ giống cái
sự đối chiếu
La confrontation deux écritures
sự đối chiếu hai văn tự
(luật học, pháp lý) sự đối chất
La confrontation de témoins
sự đối chất các nhân chứng
phản nghĩa Isolement, séparation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.