Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conforter


[conforter]
ngoại động từ
củng cố thêm
Ce scandale a conforté l'opposition
vụ tai tiếng ấy đã củng cố thêm phe đối lập
phản nghĩa Affaiblir, ébranler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.