Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confirmé


[confirmé]
tính từ
được luyện quen
Cheval confirmé sur les obstacles
ngựa được luyện quen vật chướng ngại
Chien confirmé
chó được luyện quen săn đuổi
danh từ
(tôn giáo) ngÆ°á»i đã chịu lá»… kiên tin



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.