Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confire


[confire]
ngoại động từ
dầm, ngâm (trong đường, giấm...)
Confire des pêches dans du sucre
dầm đào với đường
Confire des cornichons dans du vinaigre
ngâm dưa chuột vào giấm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.