Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confiner


[confiner]
nội động từ
tiếp giáp với
Le Viêtnam confine à la Chine
Việt Nam tiếp giáp với Trung Quốc
(nghĩa bóng) gần như là
Cet acte confine à la folie
hành động đó gần như là điên
ngoại động từ
giam hãm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.