Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confiance


[confiance]
danh từ giống cái
lòng tin; sự tin chắc, sự tin cậy
Avoir confiance en quelqu'un
tin ở ai
Parler avec confiance
nói một cách tin chắc
Homme de confiance
người tin cậy
La confiance aveugle
lòng tin mù quáng
Gagner la confiance de qqn
chinh phục lòng tin của ai
Trahir la confiance de qqn
phản bội lòng tin của ai
tín nhiệm
Vote de confiance
sự bỏ phiếu tín nhiệm
phản nghĩa Défiance, méfiance; anxiété, crainte, doute, suspicion
confiance en soi
lòng tự tin, sự tự tin
de confiance; en confiance
tin tưởng, không ngần ngại
donner confiance
làm yên lòng, làm yên tâm
faire confiance
tin tưởng, tin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.