Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confesseur


[confesseur]
danh từ giống đực
người tuyên bố theo đạo (trong thời kì khủng bố đạo)
linh mục nghe xưng tội
(thân mật) người tâm phúc (khiến người ta có thể thổ lộ tâm tình)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.