| [conduite] |
| danh từ giống cái |
| | sự dẫn, sự dắt, sự dẫn dắt |
| | Sous la conduite de qqn |
| dưới sự dẫn dắt của ai |
| | sự hướng dẫn, sự chỉ huy, sự chỉ đạo |
| | Lassez lui la conduite de cette affaire |
| hãy để ông ấy chỉ đạo việc này |
| | sự lái, sự điều khiển; sự lái xe |
| | cách ăn ở, cách cư xử, hạnh kiểm |
| | La conduite d'un élève en classe |
| hạnh kiểm trên lớp của một học sinh |
| | ống, ống dẫn |
| | Conduite d'eau |
| ống (dẫn) nước |
| | acheter une conduite |
| | (thân mật) cải hoá lối sống; sống có ngăn nắp hơn |
| | faire à quelqu'un la conduite de Grenoble |
| | (thân mật) ném đá vác gậy mà đuổi ai đi |
| | faire la conduite à quelqu'un; faire un bout de conduite à quelqu'un |
| | (thân mật) đi tiễn chân ai |
| | les règles de la conduite |
| | luật đi đường |