![](img/dict/02C013DD.png) | [conditionné] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có Ä‘iá»u kiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réflexe conditionné |
| phản xạ có Ä‘iá»u kiện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phụ thuộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Conditionné par son milieu |
| phụ thuá»™c và o môi trÆ°á»ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp xếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison bien conditionnée |
| nhà sắp xếp chu đáo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được Ä‘iá»u hoà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air conditionné |
| không khà được Ä‘iá»u hoà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) đóng gói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Produit conditionné |
| sản phẩm đóng gói |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) hợp cách hoá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois conditionné |
| gỗ hợp cách hóa |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Absolu, inconditionné |