|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
condamner
![](img/dict/02C013DD.png) | [condamner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết án, xử phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Condamner un coupable | | kết án một tên tội phạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Condamner à mort | | kết án tử hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉ trích, lên án | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Condamner une opinion | | chỉ trích một ý kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Condamner un régime | | lên án một chế độ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Acquitter, disculper, innocenter; approuver, recommander | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho là không thể chữa được nữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buộc phải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Condamner au silence | | buộc phải im lặng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La loi condamne la bigamie | | luật cấm chế độ hai vợ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bít lại không dùng nữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Condamner une porte | | bít cửa lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | condamner sa porte | | ![](img/dict/633CF640.png) | đóng cửa tạ khách |
|
|
|
|