Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concourir


[concourir]
nội động từ
(toán học) đồng quy
Concourir en un même point
đồng quy tại một điểm
góp vào, giúp vào
Concourir au succès d'une affaire
góp vào sự thành công của một việc
giành nhau, dự thi
Concourir pour un prix
dự thi lấy một giải thưởng
phản nghĩa Contrecarrer, s'opposer. Diverger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.