Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concoction




concoction
[kɔn'kɔk∫n]
danh từ
sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế
sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra


/kɔn'kɔkʃn/

danh từ
sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế
sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "concoction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.