Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conclusion


[conclusion]
danh từ giống cái
sự kết thúc
L'affaire approche de la conclusion
sự việc đã gần đến chỗ kết thúc
kết luận
La conclusion d'une fable
kết luận của bài ngụ ngôn
phản nghĩa Commencement, début, introduction, préambule, prémisse
sự ký kết
Conclusion d'un traité
sự ký kết một hiệp ước
(số nhiều; luật học, (pháp lý)) bản yêu sách
Déposer une conclusion
trình toà một bản yêu sách
en conclusion
tóm lại; để kết thúc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.