Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concerner


[concerner]
ngoại động từ
quan hệ đến, liên quan đến
Affaire vous concernant
việc quan hệ đến anh
Cela ne vous concerne pas
điều đó không liên quan đến anh, đó không phải là chuyện của anh
en ce qui me concerne
về phần tôi
être concerné
có liên quan tới, có dính dáng tới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.