|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concerner
 | [concerner] |  | ngoại động từ | |  | quan hệ đến, liên quan đến | |  | Affaire vous concernant | | việc quan hệ đến anh | |  | Cela ne vous concerne pas | | điều đó không liên quan đến anh, đó không phải là chuyện của anh | |  | en ce qui me concerne | |  | về phần tôi | |  | être concerné | |  | có liên quan tới, có dính dáng tới |
|
|
|
|