Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concentrique


[concentrique]
tính từ
đồng tâm
Cercles concentriques
đường tròn đồng tâm
Programme concentrique
chương trình đồng tâm
phản nghĩa Excentrique. Centrifuge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.