Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concentrer


[concentrer]
ngoại động từ
tập trung
Concentrer des troupes
tập trung quân đội
Concentrer la pensée
tập trung tư tưởng
cô, cô đặc
Concentrer un liquide
cô đặc một chất lỏng
tích tụ (tư bản)
(từ cũ, nghĩa cũ) nén lại, dằn lại
Concentrer sa colère
nén giận
phản nghĩa Déconcentrer, diluer, disperser, disséminer, éparpiller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.