Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concede


/kən'si:d/

ngoại động từ

nhận, thừa nhận

    to concede a point in an argument thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận

cho, nhường cho

    to concede a privilege cho một đặc quyền

(thể dục,thể thao), (từ lóng) thua


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "concede"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.