compétition
 | [compétition] |  | danh từ giống cái | |  | sự đua tranh; cuộc đua tranh | |  | Esprit de compétition | | tinh thần đua tranh | |  | Il ne supporte pas la compétition | | anh ấy không thỠchịu đựng nổi sự cạnh tranh | |  | cuộc thi đấu | |  | Compétition sportive | | cuộc thi đấu thỠthao |
|
|