Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compresseur


[compresseur]
danh từ giống đực
(kĩ thuật) máy nén
tính từ
nén, để nén
Appareil compresseur
máy nén
rouleau compresseur
trục lăn đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.