comprehensible
comprehensible![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɔmpri'hensəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể bao gồm được, có thể bao hàm được |
/,kɔmpri'hensəbl/
tính từ
có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức
có thể bao gồm được, có thể bao hàm được
|
|