|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
composer
![](img/dict/02C013DD.png) | [composer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấu thành, tạo nên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Composer un choeur | | cấu thành một đội hợp xướng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Analyser, décomposer, défaire, dissocier | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáng tác, soạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Composer un livre | | soạn một cuốn sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Composer de la musique | | soạn nhạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) sắp chữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Composer une colonne de journal | | sắp chữ một cột báo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự tạo lấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Composer son visage | | tự tạo lấy một bộ mặt (cho hợp với một hoàn cảnh nào đó) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm bài thi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les élèves sont en train de composer | | học sinh đang làm bài thi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dàn xếp, điều đình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Composer avec le créancier | | điều đình với chủ nợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Composer avec l'ennemi | | thoả hiệp với kẻ địch |
|
|
|
|