Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
composante


[composante]
tính từ giống cái
hợp thành, cấu thành
Les corps composants
những chất hợp thành
danh từ giống cái
(cơ học) lực thành phần, phân lực
(toán học) thành phần vectơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.