![](img/dict/02C013DD.png) | [comporter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứa đựng, bao hàm, gồm có, có |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La maison comporte un rez-de-chaussée et un étage |
| nhà gồm có một tầng dưới và một tầng gác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toute règle comporte des exceptions |
| quy tắc nào cũng có những ngoại lệ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho phép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sujet ne comporte pas d'ornements |
| đề tài không cho phép những sự tô điểm |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exclure |