|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complexé
![](img/dict/02C013DD.png) | [complexé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) có phức cảm; rụt rè, thiếu mạnh dạn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Sûr (desoi). Décomplexé, décontracté | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) ngÆ°á»i có phức cảm; ngÆ°á»i rụt rè |
|
|
|
|