Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complexe


[complexe]
tính từ
phức tạp
Question complexe
vấn đề phức tạp
Homme complexe
người phức tạp
phản nghĩa Simple
mot complexe
(ngôn ngữ học) từ ghép, từ phức
nombre complexe
(toán học) số phức
phrase complexe
(ngôn ngữ học) câu kép
danh từ giống đực
cái phức tạp
Du simple au complexe
từ cái đơn giản đến cái phức tạp
phức hệ
(tâm lí học) phức cảm
Complexe d'infériorité
phức cảm tự ti
(kinh tế) liên hiệp công nghiệp
Complexe sidérurgique
liên hiệp công nghiệp gang thép
avoir des complexes
(thân mật) bị ức chế, rụt rè
être sans complexe
cả gan, tự tin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.