complaisance
 | [complaisance] |  | danh từ giống cái | |  | tính hay chiều ý, tính hay chiều lòng; việc làm chiều lòng |  | phản nghĩa Dureté, sévérité | |  | sự thoả mãn, sự vừa ý | |  | Se regarder avec complaisance | | nhìn mình với vẻ thoả mãn | |  | billets (effets) de complaisance | |  | kì phiếu khống | |  | de complaisance | |  | để làm vui lòng; vì lịch sự | |  | par complaisance | |  | để làm vui lòng |
|
|