|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compagne
![](img/dict/02C013DD.png) | [compagne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bạn gái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Compagne d'études | | bạn học gái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) kẻ đánh bạn, cái đi kèm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les infirmités sont les compagnes de la vieillesse | | bệnh tật thường đi kèm với tuổi già | | ![](img/dict/809C2811.png) | cellule compagne | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) tế bào kèm |
|
|
|
|