communicative
communicative | [kə'mju:nikətiv] |  | tính từ | |  | dễ truyền; hay lan truyền | |  | sẵn sàng, vui lòng trò chuyện và thông tin; thích trò chuyện; cởi mở | |  | I don't find Peter very communicative | | Tôi thấy Peter không cởi mở lắm |
/kə'mju:nikətiv/
tính từ
dễ truyền đi; hay lan truyền
cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò
|
|