 | [communauté] |
 | danh từ giống cái |
|  | (khối) cộng đồng |
|  | Communauté nationale |
| cộng đồng dân tộc |
|  | Communauté internationale |
| cộng đồng quốc tế |
|  | (tôn giáo) dòng tu; tu viện |
|  | (luáºt há»c, pháp lÃ) sở hữu chung; của chung (của vợ chồng) |
|  | sự đồng nhất |
|  | Communauté de pensées |
| sự đồng nhất tư tưởng |
|  | Communauté des états indépendants (CEI) |
|  | Cá»™ng đồng các quốc gia Ä‘á»™c láºp |
|  | Communauté européenne (CE) |
|  | Cộng đồng châu Âu |
|  | Communauté économique européenne (CEE) |
|  | Cộng đồng kinh tế châu Âu |
|  | Communauté économique des états de l'Afrique Centrale (CEEAC) |
|  | Cộng đồng kinh tế các quốc gia Trung Phi |
|  | Communauté économique des états de l'Afrique de l'Ouest (CEEAO) |
|  | Cộng đồng kinh tế các quốc gia Tây Phi |
|  | Communauté financière africaine (CFA) |
|  | Cá»™ng đồng tà i chÃnh châu Phi |