commonage
commonage | ['kɔmənidʒ] |  | danh từ | |  | quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung | |  | đồng cỏ chung, đất chung | |  | chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung | |  | những người bình dân, dân chúng |
/'kɔmənidʤ/
danh từ
quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung
đồng cỏ chung, đất chung
chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung
những người bình dân, dân chúng
|
|