 | [commencement] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự bắt đầu |
|  | Commencement de fatigue |
| sự bắt đầu mệt |
|  | Le commencement d'un livre |
| lời tựa của một cuốn sách |
|  | bước đầu, sự khởi đầu |
|  | Ses commencements ont été pénibles |
| bước đầu của anh ta rất khó nhọc |
|  | Un bon commencement |
| sự khởi đầu tốt đẹp |
|  | (số nhiều) khái niệm cơ bản |
|  | đầu |
|  | Commencement de l'année |
| đầu năm |
|  | Le commencement du mois |
| đầu tháng |
|  | Le commencement du printemps |
| đầu xuân |
|  | Le commencement d'une rue |
| đầu đường |
 | phản nghĩa Achèvement, but, conclusion. Fin, issue, terme |
|  | au commencement |
|  | lúc đầu, ban đầu |
|  | dès le commencement, depuis le commencement |
|  | ngay từ đầu, ngay bước đầu |
|  | du commencement à la fin |
|  | từ đầu đến cuối, toàn bộ, hết |
|  | il y a un commencement à tout |
|  | việc gì cũng phải bắt đầu, việc gì cũng phải học mới biết |