Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
combattre


[combattre]
ngoại động từ
đánh, chiến đấu với
Combattre l'ennemi
đánh quân địch
chống lại, dẹp đập tan; khắc phục
Combattre un incendie
dẹp một đám cháy
Combattre un argument
đập tan một lý lẽ
Combattre ses passions
chế ngự dục vọng
Combattre ses habitudes
khắc phục những thói quen
phản nghĩa Apaiser, concilier, pacifier. Approuver, soutenir
nội động từ
đánh, chiến đấu
Combattre contre l'ennemi
đánh quân địch
Combattre contre la maladie
chiến đấu chống bệnh tật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.