Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
combat


[combat]
danh từ giống đực
trận đánh, trận đấu, trận; cuộc chiến đấu
Tué au combat
chết trận
Combat de coqs
cuộc chọi gà
Combat de boxe
trận đấu quyền Anh
Combat d'esprit
cuộc đấu trí
Combat naval
trận thuỷ chiến
Combat aérien
trận không chiến
Être mis hors de combat
bị loại khỏi vòng chiến đấu
Sa vie est un combat perpétuel
đời ông ta là cả một cuộc chiến đấu liên tục
(số nhiều) chiến tranh
(nghĩa bóng) sự cãi cọ, cuộc cãi cọ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.