Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
colombe


[colombe]
danh từ giống cái
(văn học) bồ câu
La colombe, symbole de la paix
bồ câu, biểu tượng của hoà bình
(nghĩa bóng) cô gái trong trắng ngây thơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.