|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collectionner
| [collectionner] | | ngoại động từ | | | sưu tập | | | Collectionner des timbres | | sưu tập tem | | | Collectionner des objets d'art | | sưu tập những tác phẩm nhgệ thuật | | | (thân mật) chịu đựng nhiều | | | Collectionner les échecs | | chịu đựng nhiều thất bại |
|
|
|
|