|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
colle
 | [colle] |  | danh từ giống cái | |  | hồ, keo | |  | Colle de pâte | | hồ bột | |  | Tube de colle | | ống hồ | |  | (thông tục) vấn đề khó giải, câu hỏi hóc búa | |  | Poser une colle à un candidat | | đặt câu hỏi hóc búa cho một thí sinh | |  | (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự phạt giữ lại trường | |  | Deux heures de colle | | bị phạt giữ lại trường hai tiếng | |  | chier dans la colle | |  | thổi phồng, phóng đại quá đáng | |  | être, vivre à la colle | |  | sống chung với nhau như vợ chồng | |  | pot de colle | |  | người bám dai như đỉa |
|
|
|
|