Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
col


[col]
danh từ giống đực
cổ
Col de bouteille
cổ chai
Col de l'utérus
(giải phẫu) cổ tử cung
cổ áo
đèo
Col inaccessible
đèo không thể tới được
Franchir un col
vượt qua một ngọn đèo
faux col
cổ giả
lớp bọt (trên cốc bia)
se pousser du col
ra vẻ quan trọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.