Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coker




coker
Xem coconut


/'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/

danh từ
quả dừa
coconut milk nước dừa
coconut oil dầu dừa
coconut matting thảm bằng xơ dừa
(từ lóng) cái sọ; cái đầu người !that accounts for the milk in the coconut
(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

Related search result for "coker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.