|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coiffure
 | [coiffure] |  | danh từ giống cái | |  | đồ đội đầu, khăn, mũ | |  | Porter une coiffure | | đội khăn, đội mũ | |  | Ôter sa coiffure | | bỏ khăn ra, bỏ mũ ra | |  | kiểu tóc | |  | Changer de coiffure | | thay đổi kiểu tóc | |  | (nghĩa rộng) nghề cắt tóc; nghề uốn tóc | |  | Salon de coiffure | | phòng cắt tóc |
|
|
|
|