coffre
 | [coffre] |  | danh từ giống đực | |  | hòm, rương, thùng | |  | như coffre-fort | |  | (thân mật) ngực | |  | Avoir le coffre solidé | | có ngực khoẻ | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) dạ dày | |  | N'avoir rien dans le coffre | | không có gì trong dạ dày | |  | avoir du coffre | |  | có lòng dũng cảm, có sự tự tin | |  | coffre à avoine | |  | ngực ăn khoẻ | |  | coffres de l'Etat | |  | công quỹ, nguồn vốn của quốc gia |  | danh từ giống đực | |  | (động vật học) cá nóc hòm |
|
|